Từ vựng Oxford - Phần 4

4,582

mall
mall (n.)

khu thương mại
/mɔːl/

Ex: There is a plan to build a new mall in the middle of town.
Họ có dự định xây một khu thương mại mới ở trung tâm thị trấn.

ourselves
ourselves (prop.)

chính chúng tôi
/ˌaʊəˈselvz/

Ex: We shouldn't blame ourselves for what happened.
Chúng ta không nên đổ lỗi cho mình về những gì đã xảy ra.

pension
pension (n.)

lương hưu
/ˈpenʃən/

Ex: He was granted a pension.
Ông ta được cấp một khoản lương hưu.

performance
performance (n.)

buổi biểu diễn, sự trình diễn
/pəˈfɔːm(ə)ns/

Ex: The performances are not as exciting as I expected.
Những màn trình diễn không hấp dẫn như là tôi mong đợi.

reform
reform (v.)

đổi mới
/rɪˈfɔːm/

Ex: For years I was an alcoholic, but I reformed when the doctors gave me six months to live.
Trong nhiều năm, tôi là một người nghiện rượu, nhưng tôi thay đổi khi các bác sĩ đã cho tôi sáu tháng để sống.

requirement
requirement (n.)

yêu cầu
/rɪˈkwaɪəmənt/

Ex: A good degree is a minimum requirement for many jobs.
Một bằng cấp tốt là một yêu cầu tối thiểu đối với nhiều việc làm.

active
active (adj.)

hăng hái, năng động
/ˈæktɪv/

Ex: She is over 70 but she is very active.
Bà ấy hơn 70 tuổi rồi nhưng vẫn rất năng động.

apologize
apologize (v.)

xin lỗi
/əˈpɒlədʒaɪz/

Ex: Go and apologize to her
Đi và xin lỗi cô ấy

bell
bell (n.)

cái chuông
/bel/

Ex: The church bells rang out to welcome in the New Year.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên để chào đón trong năm mới.

category
category (n.)

loại, hạng
/ˈkætəɡɔːri/

Ex: We have various categories of goods here.
Chúng tôi có nhiều loại hàng hóa khác nhau ở đây.

change
change (v.)

thay đổi
/tʃeinʤ/

Ex: You will never improve if you don't change your negative attitude.
Bạn sẽ không bao giờ cải thiện nếu bạn không thay đổi thái độ tiêu cực của bạn.

comfortable
comfortable (adj.)

thoải mái
/ˈkʌmftəbl/

Ex: A sofa is more comfortable than a chair.
Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.

commission
commission (n.)

tiền hoa hồng
/kəˈmɪʃən/

Ex: He earned £2000 in commission last month.
Anh ta kiếm được £ 2.000 trong hoa hồng tháng trước.

culture
culture (n.)

văn hóa (của một nhóm hoặc tổ chức)
/ˈkʌltʃər/

Ex: In general, culture effects on business.
Nhìn chung, văn hoá ảnh hưởng đến kinh doanh.

derive from
derive from (v.)

bắt nguồn từ
/dɪˈraɪv frəm/

Ex: She derives great pleasure from playing the violin.
Cô ấy bắt nguồn niềm vui lớn từ việc chơi đàn vi-ô-lông.

dozen
dozen (n.)

một tá (12 cái)
/'dʌzn/

Ex: I have a dozen pens.
Tôi có một tá bút.

exactly
exactly (adv.)

chính xác
/ɪɡˈzæktli/

Ex: It was a warm day, if not exactly hot
Đó là một ngày ấm áp, nếu không nói chính xác là nóng

finance
finance (n.)

tài chính
/ˈfaɪnæns/

Ex: New York is the center of global finance, communications and business.
New York là trung tâm tài chính, thông tin và kinh tế của toàn thế giới.

floor
floor (n.)

tầng, lầu
/flɔː/

Ex: My classroom is on the third floor.
Phòng học tôi ở tầng ba.

lemon
lemon (n.)

chanh vàng
/'lemən/

Ex: How much is a kilo of lemons?
Giá bao nhiêu cho một kg chanh?

live
live (v.)

sống, sinh sống
/lɪv/

Ex: My parents live in New York.
Ba mẹ tôi sống tại New York.

low
low (adj.)

thấp
/ləʊ/

Ex: We like low temperature
Chúng tôi thích nhiệt độ thấp.

million
million (n.)

triệu
/ˈmɪljən/

Ex: It must be worth a million dollars.
Nó phải có giá trị một triệu đô la.

nation
nation (n.)

quốc gia, đất nước
/ˈneɪʃən/

Ex: Vietnam is a heroic nation.
Việt Nam là một đất nước anh hùng.

pattern
pattern (n.)

mẫu vẽ, họa tiết
/ˈpætə(r)n/

Ex: She wore a dress with a pattern of roses on it.
Cô ấy mặc một chiếc váy với một mẫu hình hoa hồng trên đó.

power
power (n.)

điện, năng lượng
/ˈpaʊər/

Ex: They sometimes cut the power in the summer.
Họ đôi khi cắt điện vào mùa hè.

restore
restore (v.)

hồi phục, khôi phục lại
/ris´tɔ:/

Ex: The cleaning restored the whiteness of my teeth.
Việc làm sạch răng đã phục hồi độ trắng của hàm răng tôi.

salary
salary (n.)

lương hàng tháng
/ˈsæləri/

Ex: The technician was pleased to have a raise in salary after only six months on the job.
Người kỹ thuật viên đã hài lòng khi có sự tăng lương chỉ sau 6 tháng làm việc.

shop
shop (n.)

cửa hàng, cửa hiệu
/ʃɒp/

Ex: There's a little gift shop around the corner
Có một cửa hàng quà tặng nhỏ quanh góc đường

steel
steel (n.)

thép
/stiːl/

Ex: The frame is made of steel
Khung hình được làm bằng thép

technique
technique (n.)

kĩ thuật, phương pháp
/tekˈniːk/

Ex: The artist combines different techniques in the same painting
Các nghệ sĩ kết hợp các phương pháp khác nhau trong bức tranh tương tự

tooth
tooth (n.)

răng
/tu:θ/

Ex: Jane had her first tooth when she was only five months.
Jane có chiếc  răng đầu tiên khi mới 5 tháng tuổi.

twist
twist (n.)

sự vặn, xoay
/twɪst/

Ex: She gave the lid another twist and it came off.
Cô ấy đã vặn cái nắp một lần nữa và nó rơi ra.

unwilling
unwilling (adj.)

không sẵn lòng hoặc không muốn làm gì
/ʌnˈwɪlɪŋ/

Ex: They are unwilling to invest any more money in the project
Họ không sẵn sàng đầu tư tiền nhiều hơn trong dự án

valuable
valuable (adj.)

quý giá
/ˈvæljuəbl/

Ex: This advice was to prove valuable
Lời khuyên này đã được chứng minh có giá trị

village
village (n.)

làng
/ˈvɪlɪdʒ/

Ex: My village is very far from the town.
Làng tôi ở rất xa thị trấn.

ability
ability (n.)

năng lực, khả năng, tài năng
/ə'biliti/

Ex: The designer's ability was obvious from her porfolio.
Năng lực của người thiết kế đã rõ ràng từ cặp hồ sơ (thiết kế) của cô ta.

anywhere
anywhere (adv.)

(dùng thay cho somewhere, trong câu phủ định và câu hỏi)
/ˈeniweər/

Ex: I can't see it anywhere
Tôi không thể nhìn thấy nó ở bất cứ đâu

approximately
approximately (adv.)

khoảng, gần như
/əˈprɒksɪmətli/

Ex: The job will take approximately three weeks.
Công việc đó sẽ mất khoảng ba tuần.

blue
blue (adj.)

xanh da trời
/blu:/

Ex: I have a blue pencil case.
Tôi có một hộp bút màu xanh.

boring
boring (adj.)

buồn tẻ
/ˈbɔːrɪŋ/

Ex: I don’t think he’s such a boring man.
Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.

busy
busy (adj.)

bận rộn
/ˈbɪzi/

Ex: I’m very busy now.
Hiện tôi rất bận.

calculate
calculate (v.)

tính, tính toán
/ˈkælkjuleɪt/

Ex: It's difficult to calculate how long the move will take.
Thật khó để tính toán di chuyển sẽ mất bao lâu.

cigarette
cigarette (n.)

thuốc lá
/ˌsɪɡərˈet/

Ex: He swore to renounce cigarette.
Anh ta đã thề là sẽ bỏ thuốc lá.

cloud
cloud (n.)

mây, đám mây
/klaʊd/

Ex: The sun went behind a cloud.
Mặt trời đã đi phía sau một đám mây.

concept
concept (n.)

khái niệm
/ˈkɒnsept/

Ex: Can you grasp the concept of marketing?
Bạn có nắm bắt được khái niệm marketing không?

confident
confident (adj.)

tự tin, tin tưởng
/ˈkɒnfɪdənt /

Ex: They are more confident than I thought.
Họ tự tin hơn tôi tưởng.

crash
crash (v.)

va chạm, đâm sầm
/kræʃ/

Ex: The plane crashed into a mountainside.
Chiếc máy bay đâm sầm vào một sườn núi.

mall

mall (n.) : khu thương mại
/mɔːl/

Ex: There is a plan to build a new mall in the middle of town.
Họ có dự định xây một khu thương mại mới ở trung tâm thị trấn.

ourselves

ourselves (prop.) : chính chúng tôi
/ˌaʊəˈselvz/

Ex: We shouldn't blame ourselves for what happened.
Chúng ta không nên đổ lỗi cho mình về những gì đã xảy ra.

pension

pension (n.) : lương hưu
/ˈpenʃən/

Ex: He was granted a pension.
Ông ta được cấp một khoản lương hưu.

performance

performance (n.) : buổi biểu diễn, sự trình diễn
/pəˈfɔːm(ə)ns/

Ex: The performances are not as exciting as I expected.
Những màn trình diễn không hấp dẫn như là tôi mong đợi.

reform

reform (v.) : đổi mới
/rɪˈfɔːm/

Ex: For years I was an alcoholic, but I reformed when the doctors gave me six months to live.
Trong nhiều năm, tôi là một người nghiện rượu, nhưng tôi thay đổi khi các bác sĩ đã cho tôi sáu tháng để sống.

requirement

requirement (n.) : yêu cầu
/rɪˈkwaɪəmənt/

Ex: A good degree is a minimum requirement for many jobs.
Một bằng cấp tốt là một yêu cầu tối thiểu đối với nhiều việc làm.

active

active (adj.) : hăng hái, năng động
/ˈæktɪv/

Ex: She is over 70 but she is very active.
Bà ấy hơn 70 tuổi rồi nhưng vẫn rất năng động.

apologize

apologize (v.) : xin lỗi
/əˈpɒlədʒaɪz/

Ex: Go and apologize to her
Đi và xin lỗi cô ấy

bell

bell (n.) : cái chuông
/bel/

Ex: The church bells rang out to welcome in the New Year.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên để chào đón trong năm mới.

category

category (n.) : loại, hạng
/ˈkætəɡɔːri/

Giải thích: group of people or things with particular features in common
Ex: We have various categories of goods here.
Chúng tôi có nhiều loại hàng hóa khác nhau ở đây.

change

change (v.) : thay đổi
/tʃeinʤ/

Ex: You will never improve if you don't change your negative attitude.
Bạn sẽ không bao giờ cải thiện nếu bạn không thay đổi thái độ tiêu cực của bạn.

comfortable

comfortable (adj.) : thoải mái
/ˈkʌmftəbl/

Ex: A sofa is more comfortable than a chair.
Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.

commission

commission (n.) : tiền hoa hồng
/kəˈmɪʃən/

Ex: He earned £2000 in commission last month.
Anh ta kiếm được £ 2.000 trong hoa hồng tháng trước.

culture

culture (n.) : văn hóa (của một nhóm hoặc tổ chức)
/ˈkʌltʃər/

Ex: In general, culture effects on business.
Nhìn chung, văn hoá ảnh hưởng đến kinh doanh.

derive from

derive from (v.) : bắt nguồn từ
/dɪˈraɪv frəm/

Ex: She derives great pleasure from playing the violin.
Cô ấy bắt nguồn niềm vui lớn từ việc chơi đàn vi-ô-lông.

dozen

dozen (n.) : một tá (12 cái)
/'dʌzn/

Ex: I have a dozen pens.
Tôi có một tá bút.

exactly

exactly (adv.) : chính xác
/ɪɡˈzæktli/

Ex: It was a warm day, if not exactly hot
Đó là một ngày ấm áp, nếu không nói chính xác là nóng

finance

finance (n.) : tài chính
/ˈfaɪnæns/

Ex: New York is the center of global finance, communications and business.
New York là trung tâm tài chính, thông tin và kinh tế của toàn thế giới.

floor

floor (n.) : tầng, lầu
/flɔː/

Ex: My classroom is on the third floor.
Phòng học tôi ở tầng ba.

lemon

lemon (n.) : chanh vàng
/'lemən/

Ex: How much is a kilo of lemons?
Giá bao nhiêu cho một kg chanh?

live

live (v.) : sống, sinh sống
/lɪv/

Ex: My parents live in New York.
Ba mẹ tôi sống tại New York.

low

low (adj.) : thấp
/ləʊ/

Ex: We like low temperature
Chúng tôi thích nhiệt độ thấp.

million

million (n.) : triệu
/ˈmɪljən/

Ex: It must be worth a million dollars.
Nó phải có giá trị một triệu đô la.

nation

nation (n.) : quốc gia, đất nước
/ˈneɪʃən/

Ex: Vietnam is a heroic nation.
Việt Nam là một đất nước anh hùng.

pattern

pattern (n.) : mẫu vẽ, họa tiết
/ˈpætə(r)n/

Ex: She wore a dress with a pattern of roses on it.
Cô ấy mặc một chiếc váy với một mẫu hình hoa hồng trên đó.

power

power (n.) : điện, năng lượng
/ˈpaʊər/

Ex: They sometimes cut the power in the summer.
Họ đôi khi cắt điện vào mùa hè.

restore

restore (v.) : hồi phục, khôi phục lại
/ris´tɔ:/

Giải thích: to bring back a situation or feeling that existed before
Ex: The cleaning restored the whiteness of my teeth.
Việc làm sạch răng đã phục hồi độ trắng của hàm răng tôi.

salary

salary (n.) : lương hàng tháng
/ˈsæləri/

Giải thích: money that employees receive for doing their job
Ex: The technician was pleased to have a raise in salary after only six months on the job.
Người kỹ thuật viên đã hài lòng khi có sự tăng lương chỉ sau 6 tháng làm việc.

shop

shop (n.) : cửa hàng, cửa hiệu
/ʃɒp/

Ex: There's a little gift shop around the corner
Có một cửa hàng quà tặng nhỏ quanh góc đường

steel

steel (n.) : thép
/stiːl/

Ex: The frame is made of steel
Khung hình được làm bằng thép

technique

technique (n.) : kĩ thuật, phương pháp
/tekˈniːk/

Ex: The artist combines different techniques in the same painting
Các nghệ sĩ kết hợp các phương pháp khác nhau trong bức tranh tương tự

tooth

tooth (n.) : răng
/tu:θ/

Ex: Jane had her first tooth when she was only five months.
Jane có chiếc  răng đầu tiên khi mới 5 tháng tuổi.

twist

twist (n.) : sự vặn, xoay
/twɪst/

Ex: She gave the lid another twist and it came off.
Cô ấy đã vặn cái nắp một lần nữa và nó rơi ra.

unwilling

unwilling (adj.) : không sẵn lòng hoặc không muốn làm gì
/ʌnˈwɪlɪŋ/

Ex: They are unwilling to invest any more money in the project
Họ không sẵn sàng đầu tư tiền nhiều hơn trong dự án

valuable

valuable (adj.) : quý giá
/ˈvæljuəbl/

Ex: This advice was to prove valuable
Lời khuyên này đã được chứng minh có giá trị

village

village (n.) : làng
/ˈvɪlɪdʒ/

Ex: My village is very far from the town.
Làng tôi ở rất xa thị trấn.

ability

ability (n.) : năng lực, khả năng, tài năng
/ə'biliti/

Giải thích: the fact that somebody / something able to do something
Ex: The designer's ability was obvious from her porfolio.
Năng lực của người thiết kế đã rõ ràng từ cặp hồ sơ (thiết kế) của cô ta.

anywhere

anywhere (adv.) : (dùng thay cho somewhere, trong câu phủ định và câu hỏi)
/ˈeniweər/

Ex: I can't see it anywhere
Tôi không thể nhìn thấy nó ở bất cứ đâu

approximately

approximately (adv.) : khoảng, gần như
/əˈprɒksɪmətli/

Ex: The job will take approximately three weeks.
Công việc đó sẽ mất khoảng ba tuần.

blue

blue (adj.) : xanh da trời
/blu:/

Ex: I have a blue pencil case.
Tôi có một hộp bút màu xanh.

boring

boring (adj.) : buồn tẻ
/ˈbɔːrɪŋ/

Ex: I don’t think he’s such a boring man.
Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.

busy

busy (adj.) : bận rộn
/ˈbɪzi/

Giải thích: having a lot to do
Ex: I’m very busy now.
Hiện tôi rất bận.

calculate

calculate (v.) : tính, tính toán
/ˈkælkjuleɪt/

Ex: It's difficult to calculate how long the move will take.
Thật khó để tính toán di chuyển sẽ mất bao lâu.

cigarette

cigarette (n.) : thuốc lá
/ˌsɪɡərˈet/

Ex: He swore to renounce cigarette.
Anh ta đã thề là sẽ bỏ thuốc lá.

cloud

cloud (n.) : mây, đám mây
/klaʊd/

Ex: The sun went behind a cloud.
Mặt trời đã đi phía sau một đám mây.

concept

concept (n.) : khái niệm
/ˈkɒnsept/

Ex: Can you grasp the concept of marketing?
Bạn có nắm bắt được khái niệm marketing không?

confident

confident (adj.) : tự tin, tin tưởng
/ˈkɒnfɪdənt /

Ex: They are more confident than I thought.
Họ tự tin hơn tôi tưởng.

crash

crash (v.) : va chạm, đâm sầm
/kræʃ/

Ex: The plane crashed into a mountainside.
Chiếc máy bay đâm sầm vào một sườn núi.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập