Ngữ pháp - Đại từ chỉ định: This/That; Mạo từ bất định: A/An

25,829

DEMONSTRATIVE PRONOUNS THIS/THAT & INDEFINITE ARTICLES A/AN
ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH THIS/THAT & MẠO TỪ BẤT ĐỊNH A/AN

1- Đại từ chỉ định: This/ That (Demonstrative pronouns: This/ That)
Định nghĩa: 
Hai đại từ chỉ định this và that dùng để nói về một người hay một vật ở vị trí xa hay gần người nói trong không gian.

Cách dùng 
This (đây, này): dùng để chỉ MỘT người hoặc vật có vị trí GẦN người nói.
That (đó, kia): dùng để chỉ MỘT người hoặc vật có vị trí XA người nói.

Một số cấu trúc câu với "This" và "That": 
1. This is/ That is …. 
Dạng khẳng định: This is/ That is + danh từ số ít.
Ví dụ:
This is my book.(Đây là quyển sách của tôi.)  
That is my pencil.(Đó là cái bút chì của tôi.)
Dạng phủ định: This is not (This isn’t)/ That is not (That isn’t) + danh từ số ít.
Ví dụ: 
This isn’t my book.(Đây không phải quyển sách của tôi.)  
That isn’t my pencil.(Đó không phải là cái bút chì của tôi.)  

Dạng nghi vấn: 
Câu hỏi:Is this/ Is that + danh từ số ít?
Câu trả lời: Yes, it is./ No, it isn't.
Ví dụ:
Is this your book?(Đây có phải là quyển sách của bạn không)
Yes, it is.(Đúng rồi.)
Is that your pencil?(Đó có phải là bút chì của bạn không?)  
No, it isn't.(Không, đó không phải bút chì của tớ.)

2. Câu hỏi bắt đầu bằng “What”
Câu hỏi:  What is this?(Đây là cái gì?)  / What is that?(Đó là cái gì?)
Trả lời: It is (It’s) + a/ an + danh từ số ít.
Ví dụ: 
What is this?(Đây là cái gì?)  
It’s a book.(Đó là một quyển sách.)
What is that?(Đó là cái gì?)
It’s an eraser.(Đó là một cục tẩy)


2 – Mạo từ bất định: A/ An (Indefinite articles: A /An)

Mạo từ bất định (A/ An) được sử dụng trước danh từ đếm được số ít để chỉ sự vật, sự việc hoặc người với nghĩa chung chung hoặc được nhắc đến lần đầu tiên.
Ví dụ: 
She is a doctor.(Cô ấy là một bác sĩ.)
I eat an apple every day.(Mỗi ngày tôi ăn một quả táo.)
An: đứng trước các từ bắt đầu bằng một chữ cái nguyên âm (a, e, i, o, u). 
Ví dụ:[16], … .

* Lưu ý: Mạo từ an còn đứng trước một số từ bắt đầu bằng chữ cái “h” khi chữ cái này không được đọc lên.
Ví dụ: [17], … .
A: đứng trước các từ bắt đầu bằng một chữ cái phụ âm
Ví dụ như: [18], … . 

* Lưu ý: Mạo từ a còn được dùng trước một số từ bắt đầu bằng chữ cái “u”, khi chúng được phát âm là /ju/.
Ví dụ: [19], …


CÁC CỤM TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

This is my book.(Đây là quyển sách của tôi.)  
That is my pencil.(Đó là cái bút chì của tôi.)  
This isn’t my book.(Đây không phải quyển sách của tôi.)  
That isn’t my pencil.(Đó không phải là cái bút chì của tôi.)  
Is this your book?(Đây có phải là quyển sách của bạn không)
Yes, it is.(Đúng rồi.)  
Is that your pencil?(Đó có phải là bút chì của bạn không?)  
No, it isn't.(Không, đó không phải bút chì của tớ.)  
What is this?(Đây là cái gì?)  
It’s a book.(Đó là một quyển sách.)  
What is that?(Đó là cái gì?)  
It’s an eraser.(Đó là một cục tẩy)  
She is a doctor.(Cô ấy là một bác sĩ.)  
I eat an apple every day.(Mỗi ngày tôi ăn một quả táo.)  
an aircraft(một cái máy bay)an inkpot(một lọ mực) , … .
an hour(một giờ đồng hồ)an heir(một người thừa kế) , … .
a pen(một cái bút)a ruler(một cái thước kẻ)a book(một quyển sách) , … . 
a university(một trường đại học)a unicorn(một con kì lân) , …


1 bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập